STT | Tên Doanh nghiệp | Tên tiếng Anh | Số đăng ký kinh doanh | Mã số thuế |
1
|
6k1j8y
|
7fagev
|
9fk0g0
|
9fk0g0
|
2
|
Chi nhánh Cơ khí - Công ty cổ phần Hoàng Anh Gia Lai
|
|
5900377720014
|
5900377720014
|
3
|
Chi nhánh Nguyên vật liệu Hoàng Anh Gia Lai
|
|
5900377720009
|
5900377720009
|
4
|
Công ty cổ phần cao su Hoàng Anh Gia Lai
|
|
5900712753
|
5900712753
|
5
|
Công ty Cổ phần gỗ Hoàng Anh Gia Lai
|
|
5900639165
|
5
|
6
|
Công ty Cổ phần Khoáng sản Anh Khoa Gia Lai
|
|
5900691422
|
5900691422
|
7
|
Công ty cổ phần Khoáng sản Hoàng Anh Gia Lai
|
|
123456789
|
123456789
|
8
|
Công ty cổ phần Kon Hà Nừng
|
|
5900189269
|
35
|
9
|
Công ty cổ phần Sê Công
|
|
5900747812
|
5900747812
|
10
|
Công ty cổ phần thương mại Gia Lai
|
|
5900182111
|
32
|
11
|
Công ty CP chế biến gỗ Đức Long Gia Lai
|
|
5900415863001
|
36
|
12
|
Công ty CP lâm nghiệp và Xây dựng An Khê
|
|
5900309368
|
5900309368
|
13
|
Công ty MDF Vinafor Gia Lai
|
|
0100102012001
|
0100102012001
|
14
|
Công ty sản xuất Đá Granit Hồng
|
|
5900300534
|
13
|
15
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo Hoàng
|
|
5900481506
|
5900481506
|
16
|
Công ty TNHH 30/4 Gia Lai
|
|
5900188152
|
37
|
17
|
Công ty TNHH Hiệp Lợi Gia Lai
|
|
5900190426
|
21
|
18
|
Công ty TNHH Louis Dreyfus commodities VN
|
|
5900424466
|
3
|
19
|
Công ty TNHH MTV 74
|
|
5900190578
|
40
|
20
|
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Păh
|
|
5900190507
|
590019050722
|
|